--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
duodenal smear
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duodenal smear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duodenal smear
+ Noun
loét tá tràng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duodenal smear"
Những từ có chứa
"duodenal smear"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhơ danh
bôi nhọ
nhoè
bôi bác
nhoe nhoét
chùi
Lượt xem: 410
Từ vừa tra
+
duodenal smear
:
loét tá tràng